(Modified:2023/05/01)
■ Áp dụng đối với hàng về Hải Phòng từ 01/05/2023
STT | Loại hàng hóa | Loại container | |||
---|---|---|---|---|---|
20′GP | 40′GP/HC | 20′RF | 40′RF | ||
1 | Container hàng lạnh | - | - | 45,000,000 | 90,000,000 |
2 | Hàng khô nông sản (hạt, nấm, hoa quả sấy, trà, thuốc lá, cá khô, da...) và các công ty có MST làm hàng đi biên | 10,000,000 | 20,000,000 | - | - |
3 | Hàng đi Lào | 100,000,000 |
■ Áp dụng đối với hàng về Đà Nẵng, Chu Lai từ 01/06/2019
STT | Loại hàng hóa | Loại container | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20′GP | 40′GP/HC | 20′OT | 40′OT | 20′FR | 40′FR | 20′RF | 40′RF | ||
1 | Container đặc biệt giao trong nội thành | - | - | 3,000,000 | 5,000,000 | 3,000,000 | 5,000,000 | 3,000,000 | 5,000,000 |
2 | Container đặc biệt giao ngoại thành | - | - | 20,000,000 | 40,000,000 | 20,000,000 | 40,000,000 | 20,000,000 | 40,000,000 |
3 | Hàng đi biên | 30,000,000 | 50,000,000 | 30,000,000 | 50,000,000 | 30,000,000 | 50,000,000 | 30,000,000 | 50,000,000 |
■ Thông tin tài khoản cược container
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH SITC VIỆT NAM
Tài khoản: 030040866899
Ngân hàng: SACOMBANK CHI NHÁNH HẢI PHÒNG
Swiftcode: SGTT VNVX
※ Đối với hàng lạnh, khách hàng phải mua bảo hiểm cho vỏ container (với điều khoản "Đã Thanh Toán Phí BH" trên Đơn Bảo Hiểm) trị giá bảo hiểm: 30,000 USD/20' & 35,000 USD/40', người thụ hưởng là Công ty TNHH SITC Việt NAM
※ Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thêm.