(Ngày cập nhật: 2024/03/01)
20′GP | 20′RF/FR/OT/TK | 40′GP/HC | 40′HR/FR/OT/TK & 45′HC | |
---|---|---|---|---|
THC | 3,200,000 (VND) | 4,000,000 (VND) | 4,800,000 (VND) | 6,000,000 (VND) |
SEAL FEE | 200,000 (VND) (*) | |||
AFS (Japan, China cargo) | 700,000 (VND) per B/L (*) | |||
AFA (Japan, China cargo) | 900,000 (VND) per B/L (*) | |||
VNDOC (Bill) | 1,000,000 (VND) per set (*) | |||
TELEX | 600,000 (VND) per set (*) | |||
Electric fee (Haiphong) | $1.5/giờ/20RF | $2.5/giờ/40RF | ||
Electric fee (Danang, Chulai) | VND 48000/giờ/20RF | VND 70000/giờ/40RF | ||
LSS |
Vui lòng tham khảo thêm tại đây. Quý 1/2024 Quý 2/2024 |
※ Đối với các phí tại cảng đích, xin vui lòng tham khảo tại đây
※ Hàng xuất tại Việt Nam (Hải Phòng, Đà Nẵng, Chu Lai & Quy Nhơn)
※ Đã bao gồm VAT
※ Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thêm.